Cách đặt câu hỏi bằng tiếng Anh đơn giản

Cách đặt câu hỏi bằng tiếng Anh đơn giản

Để trở thành một người giao tiếp giỏi đòi hỏi chúng ta phải thành thạo rất nhiều kỹ năng, trong đó bao gồm cả kỹ năng đặt câu hỏi hiệu quả để thu thập thêm thông tin

1. Yes/No Question:

_ Là những câu hủ dùng Yes/No để trả lời

_ Yes/No question được hình thành bằng cách chuyển động từ tobe, động từ khiếm khuyết, hoặc trợ động từ lên đầu câu:

  • to be: am, is, are, were, was
  • trợ động từ: do, does, did
  • động từ khiếm khuyết: can/could, shall/should, will/would, may/might, must
  • khác: have/has: có khi dùng trợ động từ có khi không trợ động từ

Ex: Do you have a car?

Have you got a car?

Ex: Are you a student?

Did you go to school this morning?

Can you swim?

Will you go to school tomorrow?


*. Khi nào dùng trợ động từ? => khi không phải động từ tobe và động từ khiếm khuyết thì cần trợ động từ.


*. Lưu ý 1: phân biệt động từ tobe và động từ thường:

Ví dụ có 2 sự vật A và B. + A = B => to be (A là B, hoặc A thì B) (Ex: He is a Doctor)

+ A tác động động lên B => động từ thường (Ex: he kicks a ball)

+ A thay đổi trạng thái, chuyển đông => động từ thường (Ex: he walks to school)


*. Lưu ý 2:

+ Modal verb (động từ khiếm khuyết) là động từ đặc biệt chỉ xuất hiện trong các trường hợp mà động từ chính cần bổ nghĩa để bày tỏ sự chắc chắn, khả năng, sự cho phép ...

+ Các động từ khếm khuyết thường gặp: can, could, will, would, ought to, shall, should, must, might, may

+ Động từ khiếm khuyết luôn được dùng ở dạng nguyên mẫu trong tất cả các câu khẳng định, phủ định, nghi vấn. Tức là không dùng trợ động từ, không chia động từ như thêm s/es, không thêm -ing, không thêm -ed

+ Câu phủ định chỉ thêm not phía sau động từ khiếm khuyết


Ex: Can I smock? => You cannot smock here, but you can smock outside. Would you like to drink beer?


2. Wh- Question: _ Là những câu hỏi mà từ để hỏi bắt đầu bằng 'Wh'

_ Trong giao tiếp, loại câu hỏi này dùng để hỏi thêm nhiều thông tin nên câu trả lời rất đa dạng

_ Các từ để hỏi gôm:


+ What : cái gì, vật gì, con gì, làm gì?

Ex: What did you do this morning? => I went back to my hometown.

What is this?

What time is it?


+ Who : hỏi về người, là ai?

Ex: Who did you go with?

Who are they?

Who is he?

Who would you like to talk to? (bạn thích nói chuyện với ai)


*Lưu ý: Câu hỏi với Who có thể bỏ qua trờ động từ trong văn nói.

Ex: Who loves you? (ai yêu bạn?)

Who lives with you? => Who do you live with?

Who cares? (ai thèm quan tâm) Who need it? (ai cần nó chứ)


+ Where : hỏi về nói chốn, địa điểm, ở đâu?

Ex: Where did you go last holiday

Where do you live?

Where are you from?


+ When : hỏi về thời gian, khi nào? (rộng hơn What time? => "What time" chỉ hỏi về thời gian cụ thể, chính xác là mấy giờ)

Ex: When will you come here? => I will arrive in 5 minutes.

When did the accident happen? => it happened yesterday afternoon / It happened at 7:00 o'clock this morning When does the restaurant open?


+ Why : hỏi lý do, tại sao? => câu trả lời thường có "because"

Ex: Why do you study English?

Why did you hit my brother?

Why did your dog die?

Why do you agree to marry him?


+ Whose : hỏi về hình thức sử hữu, của ai?

Ex: Whose pen is this? (Cây bút này là của ai) (//hỏi bằng cách dùng “Who”:

Who is the owner of this pen? (Ai là chủ nhân của cây bút này))

Whose motobike are you using (riding)? (Chiếc xe máy bạn đang sử dụng là của ai)


3. How

_ Là một từ để hỏi có cấu trúc đặc biệt, không cố định

_ Một số cách dùng how:


+ How + adj + S + V! : câu cảm thán

Ex: How beautiful she is! (cô ấy đẹp làm sao!)

How fast the car ran! (chếc xe chạy nhanh làm sao)

How luck you are!

How majestic the lanscape is!


+ How + adj + be + S? : Hỏi thông tin chi tiết về tính chất của sự vật nào đó

Ex: How beautiful is she? (Cô ấy xinh đẹp như thế nào?)

How old are you? How tall is Fansipan?

How cold is it?


+ How + be + N? Hỏi cái gì đó như thế nào

Ex: How are you?

How is your work?

How was your last vacation last week?


+ How often ...?: hỏi về tần suất, mức độ thường xuyên

Ex: How often do you swim? => Twice a week.

*Lưu ý: những từ chỉ tần suất:

  • Once: 1 lần (Once a day/week/month/year)
  • Twice: 2 lần (Twice a day/week/month/year)
  • [n] times: [n] lần (Ex: 3 times a week, 5 times a month)
  • every: mỗi ... (everyday: mỗi ngày, every 2 weeks (mỗi 2 tuần 1 lần), every 3 months (Mỗi 3 tháng 1 lần))


+ How long ...?: hỏi bao lâu

Ex: How long does it take to make a cake? (Làm cái bánh trong bao lâu?)

How long does it take to go to school from you house by bus? (Mấy bao lâu để đi bằng xe buýt từ nhà bạn đến trường?)


+ How much ...?: hỏi về giá, hỏi về số lượng với danh từ không đếm được.

Ex: How much does it cost?

How much time do you spend studying English everyday? (Bạn dành bao nhiêu thời gian để học tiếng anh mỗi ngày)

How much time do you spend completing your work? (Bạn dành bao nhiêu thời gian để hoàn thành công việc)

How much water in the glass? (có bao nhiêu nước trong cái ly)


+ How many ...?: hỏi về số lượng với danh từ đếm được.

Ex: How many apples are in the fridge?

How many people will attend the birthday party tonight?

How many people are there in your family?


+ How about + N/V_ing? Còn về ... thì sao?

Ex: How about you? (còn bạn thì sao?)

How about going on picnic this weekend? (còn đi dã ngoại cuối tuần thì sao?)


+ How did/do/does + S + V?: Hỏi làm như thế nào

Ex: How do you get to school? (Bạn đi đến trường bằng cách nào) => I go to school by bycicle.

How did you create this website? (Bạn làm trang web đó như thế nào) => I hired a company to do it


_ Note: How do you do! không hẳn là một câu hỏi, mà là một câu chào hỏi lịch sự được dùng khi lần đầu gặp ai đó. Mang nghĩa là "Dạo này bạn thế nào?" Ngoài ra để chào hỏi còn có:

- How's everything? (mọi thứ sao rồi?)

- How are things? (mọi thứ sao rồi?)

- How's life? (Cuộc sống thế nào?)

- How it's going? (mọi thứ sao rồi) => I am going well

- How are you doing? mang nghĩa giống "How do you do", nhưng người Mỹ sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp trang trọng, lịch sự -> với những câu hỏi kiểu này có thể trả lời giống "How are you" như là "everything ok" hoặc "oh, not very good"


4. Câu hỏi đuôi

_ Bản chất câu hỏi đuôi là Yes/No Question

_ Dạng câu hỏi thường được sử dụng trong văn nói để xác minh lại người nghe có đồng ý với ý kiến của mình hay không.

_ Câu có dạng: 2 vế cách nhay dấu ","

+ Vế nói khẳng định, vế hỏi phủ định?

+ Vế nói phủ định, vế hỏi khẳng đinh?

Ex: He plays the poano very well, doesn't he? They aren't best players in ther world, are they?


* Lưu ý:

+ "I am" => "Aren't I?" Ex: I'm going shoping with my friend, aren't I? (tôi đang đi shoping với bạn tôi, phải không?)

+ "This/that is + N" => "isn't it?" Ex: This is my car, isn't it? (Đây là chiếc xe của tôi, phải không?)

+ "These/thoes are + N" => "aren't it?" Ex: These are his cars, aren't it? (Đây là những chiếc xe của anh ấy, phải không?)

+ Câu hỏi mệnh lệnh => "Will/Won't ... ?" Ex: Don't come back, will you? (Đừng quay lại) Close the door, won't you? (Đóng cửa giúp tôi)

+ "Let's ...." => "Shall we?" Ex: Let's go out, shall we? (Hãy ra ngoài cùng tôi)

+ Có Seldom, hardly, rarely, no, without, few, little ... phần hỏi đuôi luôn khẳng định Ex: You never go out alone, do you?

+ everyone, everybody, someone, somebody, noone,nobody (là những đại từ bất định chỉ người) => "... they?" Ex: Everyone go to school today, don't they? Nobody is at home, do they?

+ something, everything, nothing, anything (là những đại từ bất định chỉ vật) => "... it?" Ex: Everything will be ok, won't it? Nothing is ok, is it?

Bỉ ngạn nở hoa người chẳng về

Bỉ ngạn là loài hoa có độc nên người đời thường ví tình ái cũng tựa độc dược, càng đắm chìm đó thì càng khổ đau, day dứt.

Ai cũng bảo tôi bận rộn không có thời gian cho bạn bè

Bạn nên ghi nhớ: Ở trong độ tuổi có thể chịu đựng được thử thách của cuộc sống đừng lựa chọn "An Nhàn". "TUỘT DỐC THÌ DỄ, MÀ LEO DỐC THÌ KHÓ"

Nếu muốn ăn quả ngọt, chúng ta phải gieo hạt mầm tốt

Nếu bạn đã lỡ gieo những hạt mầm xấu, đừng ngạc nhiên khi sau này phải ăn những quả đắng. Những sự kiện xảy ra sau này bắt nguồn từ hạt mầm bạn gieo.

Hồng trần như mộng Người tỉnh mộng tan

Nhân sinh như kịch Người tản kịch tan. Cuộc sống phức tạp, nhưng chỉ cần nghĩ nó đơn giản thôi, sống mỗi ngày thật bình thản và nhẹ nhõm, trải qua một đời không hối tiếc.

Tổng hợp cách sử dụng câu điều kiện tiếng Anh

Với tính linh hoạt và đa dạng trong cách sử dụng, mệnh đề IF là một phần không thể thiếu trong giao tiếp và viết lách tiếng Anh. Sai đây mình tổng hợp các cách sử dụng mệnh đề IF và ví dụ cụ thể

Câu hỏi phỏng vấn xin việc tiếng Anh

Những câu hỏi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh sau đây sẽ giúp bạn trang bị cho mình đầy đủ kiến thức, kỹ năng hữu ích để có một buổi phỏng vấn thành công.

Phương pháp tự học tiếng Anh tại nhà cho người mất gốc

Việc tự học tiếng Anh tại nhà là một phương pháp tuy có thể đòi hỏi nhiều sự nỗ lực, tuy nhiên đây là cách học hiệu quả nhất cho những người bắt đầu từ mức độ mất gốc.